Nội Dung Chính
Danh sách các công ty nhượng quyền thương hiệu ở Việt Nam.
Công ty nhượng quyền |
Quốc tịch |
Mã số đăng ký |
Ngày cấp |
Lĩnh vực |
Kahala Franchising, L.L.C
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000138
|
13/4/2015
|
Công ty nhượng quyền bán lẻ kem lạnh và bánh kẹo dạng kem lạnh gắn với nhãn hiệu “Cold Stone Creamery”
|
Yoshinoya International Co.,Ltd.
|
Nhật Bản
|
NQV-000137
|
13/4/2015
|
Kinh doanh nhà hàng ăn uống gắn với các nhãn hiệu đã đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam theo Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 186401, 188071, 188072, 179363 và 213421.
|
KFC Restaurants Asia Pte.Ltd
|
Singapore
|
NQV-000136
|
13/02/2015
|
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu KFC cung cấp các sản phẩm đồ ăn và đồ uống
|
Pizza Hut Restaurants Asia Pte.Ltd.
|
Singapore
|
NQV-000135
|
13/02/2015
|
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Pizza Hut cung cấp các sản phẩm đồ ăn và đồ uống
|
Tim Ho Wan Pte.Ltd
|
Singapore
|
NQV-000134
|
25/12/2014
|
Nhà hàng bán Dim Sum mang nhãn hiệu Tim Ho Wan
|
Fossil Asia Pacific Limited
|
Hồng Kông, Trung Quốc
|
NQV-000133
|
24/12/2014
|
Bán lẻ thời trang đồng hồ, các sản phẩm làm bằng da và phụ kiện thời trang gắn với nhãn hiệu Fossil và WSI
|
Cartridge World Australia Pty Ltd (ACN 126 261 158)
|
Australia
|
NQV-000132
|
12/12/2014
|
Bán lẻ sản phẩm sử dụng trong in ấn từ máy tính cũng như các sản phẩm liên quan khác gắn với nhãn hiệu Cartridge World
|
WALL STREET INSTITUTE KERESKEDELMI KORLÁTOLT FELELÖSSÉGÜ TÁRSASÁG
|
Hungary
|
NQV-000131
|
31/10/2014
|
Công ty nhượng quyền về Giáo dục và đào tạo kỹ năng sử dụng tiếng Anh gắn với nhãn hiệu Wall Street Institute
|
Sika Technology AG
|
Thụy Sĩ
|
NQV-000130
|
31/10/2014
|
Sản xuất và phân phối các sản phẩm hóa chất chuyên dụng gắn với nhãn hiệu Sika
|
Marks and Spencer P.L.C
|
Vương quốc Anh
|
NQV-000129
|
29/10/2014
|
Cửa hàng bán lẻ mang nhãn hiệu Marks & Spencer
|
INXPRESS FRANCHISING PTE. LTD
|
Singapore
|
NQV-000128
|
14/10/2014
|
Hoạt động chuyển phát nhanh gắn với nhãn hiệu “‘INXPRESS”
|
Hollys F&B Co., Ltd
|
Hàn Quốc
|
NQV-000127
|
03/10/2014
|
Quán cà phê gắn với nhãn hiệu Hollys Coffee.
|
SF INNOVATION CO., LTD.
|
Hàn Quốc
|
NQV-000126
|
26/9/2014
|
Kinh doanh nhà hàng thức ăn truyền thống Hàn Quốc gắn với nhãn hiệu “School Food”.
|
ZINGAPORE GRILL PTE.LTD
|
Singapore
|
NQV-000125
|
19/9/2014
|
Chuỗi nhà hàng lẩu nướng phục vụ kiểu buffer gắn với nhãn hiệu “SEOUL GARDEN”
|
CHARLES & KEITH INTERNATIONAL PTE.LTD
|
Singapore
|
NQV-000124
|
19/9/2014
|
Bán giày dép, túi xách và phụ kiện gắn với nhãn hiệu “CHARLES & KEITH” và “PEDRO”
|
High Touch Invesment Corp.
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000123
|
18/9/2014
|
Đào tạo khoa học gắn với nhãn hiệu Hightouch hightech Science Made Fun
|
Công ty TNHH Quốc tế Trà Hoàng Gia Đài Loan
|
Đài Loan
|
NQV-000122
|
15/9/2014
|
Nhượng quyền về Nhà hàng ăn uống và các sản phẩm thuộc ngành hàng ăn uống gắn với nhãn hiệu “GONG CHA”
|
BOTTEGA VENETA SA
|
Thụy Sỹ
|
NQV-000121
|
03/9/2014
|
Cửa hàng Bottega Veneta bán lẻ các sản phẩm, hàng hóa và vật phẩm gắn với nhãn hiệu Bottega Veneta, bao gồm túi xách, đồ làm bằng da nhỏ, thắt lưng, phụ kiện bằng lụa, đồ trang sức, kính râm, nước hoa, giày, quà tặng và các hàng hóa khác.
|
Tesco International Franchising S.R.O
|
Cộng hòa Xlôvakia
|
NQV-000119
|
14/5/2014
|
Kinh doanh bán lẻ quần áo gắn với nhãn hiệu F&F
|
BUFFALO WILD WINGS GLOBAL FRANCHISING B.V
|
Hà Lan
|
NQV-000118
|
29/4/2014
|
Nhà hàng thiên về giải trí thể thao đặc trưng, bán đồ ăn tại chỗ và mang về bao gồm các loại cánh gà, bánh xăng – uýt, xa-lat và các sản phẩm và đồ uống đa dạng khác, bao gồm cả đồ uống có cồn gắn với nhãn hiệu “BUFFALO WILD WINGS”.
|
Adam Khoo Learning Centre Pte. Ltd.
|
Singapore
|
NQV-000117
|
24/03/2014
|
Trường đào tạo chương trình giáo dục naagn cao gắn với nhãn hiệu “ADAM KHOO LEARNING CENTRE”
|
Aeon Fantasy Co., Ltd
|
Nhật Bản
|
NQV-000116
|
14/03/2014
|
Quản lý vận hành hoạt động của công viên giải trí trong nhà gắn với nhãn hiệu Molly Fantasy và Kidzooona
|
Toridoll.Corporation
|
Nhật Bản
|
NQV-000115
|
10/3/2014
|
Cửa hàng Mỳ Nhật Bản gắn các với nhãn hiệu “MARUKAME UDON” và “WAN GUI ZHI MIAN”
|
O’Learys Trademark AB
|
Thụy Điển
|
NQV-000113
|
09/01/2014
|
Công ty nhượng quyền về những quán bar và nhà hàng thể thao gắn với nhãn hiệu O’Learys
|
EARLY LEARNING CENTRE LIMITED
|
Anh và xứ Wales
|
NQV-000112
|
07/01/2014
|
Cửa hàng gắn với các nhãn hiệu “EARLY LEARNING CENTRE LIMITED” và “ELC” bán lẻ đồ chơi, trò chơi.
|
Công ty Wondertable., Ltd
|
Nhật Bản
|
NQV-000109
|
08/11/2013
|
Nhà hàng (shabu-shabu/Sukiyaki)
|
CARL’S JR.RESTAURANTS LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000108
|
06/11/2013
|
Nhà hàng đồ ăn nhanh nhãn hiệu “Carl’s Jr.”
|
Công ty TNHH Schreder
|
Bỉ
|
NQV-000107
|
04/11/2013
|
Kinh doanh các loại đèn chiếu sáng công cộng
|
Công ty Akademi Sempoa & Mental – Aritmetik Ucmas SDN.BHD
|
Malaysia
|
NQV-000106
|
29/10/2013
|
Giáo dục đào tạo
|
Công ty TNHH tư nhân Trường học quốc tế Etonhouse
|
Singapore
|
NQV-000105
|
17/10/2013
|
Giáo dục mầm non
|
Le Château Inc
|
Canada
|
NQV-000094
|
19/9/2012
|
Cửa hàng chuyên bán lẻ quần áo thời trang, giày dép và phụ kiện gắn với thương hiệu “le château”
|
Starbucks Coffee International, Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000093
|
30/08/2012
|
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng và các cửa hàng bán lẻ gắn liền với nhãn hiệu “STARBUCKS”
|
Index Living Mall Company Limited (Thái Lan)
|
Thái Lan
|
NQV-000092
|
30/08/2012
|
Bán hàng: kinh doanh cửa hàng bán lẻ sản phẩm nội thất và bảo dưỡng các sản phẩm nội thất gắn liền với các nhãn hiệu“INDEX’,“WINNER”, “RENDDESIGN” và “THERAFLEX”
|
Hoperfluent Promotion Limited
|
Hồng Kông
|
NQV-000091
|
30/08/2012
|
Dịch vụ: Hoạt động kinh doanh bất động sản và dịch vụ bất động sản
|
Dunkin’ Donut Franchising LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000090
|
29/08/2012
|
Nhà hàng: Nhà hàng gắn với thương hiệu Dunkin’ Donut
|
Curve Taiwan Co., Ltd
|
Đài Loan
|
NQV-000089
|
29/08/2012
|
Phòng tập thể dục – thể hình gắn với thương hiệu Curves
|
Manhata Fish Market Franchise Pte., Ltd
|
Singapore
|
NQV-000088
|
16/08/2012
|
Nhà hàng: Cửa hàng hải sản theo phong cách Mỹ gắn với nhãn hiệu The Manhattan Fish Market
|
Family Mart Co., Ltd
|
Nhật Bản
|
NQV-000087
|
06/07/2012
|
Bán hàng: Cửa hàng tiện ích mang thương hiệu “FamilyMart”
|
Arcadia Group Brands Limited (Anh)
|
Anh
|
NQV-000086
|
29/06/2012
|
Bán hàng: Cửa hàng mang thương hiệu “TOPSHOP” và “TOPMAN”
|
Hertz International Ltd
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000085
|
04/05/2012
|
Cho thuê phương tiện vận tải gắn liền với nhãn hiệu “HERTZ”
|
Karren Millen Fashions Limited
|
Anh
|
NQV-000084
|
06/03/2012
|
Bán hàng: cửa hàng thời trang phụ nữ gắn với nhãn hiệu “KARREN MILLEN”
|
Warehouse Fashions Limited
|
Anh
|
NQV-000083
|
06/03/2012
|
Bán hàng: cửa hàng thời trang phụ nữ gắn với nhãn hiệu “WAREHOUSE”
|
Cajun Global LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000082
|
03/02/2012
|
Nhà hàng: Thức ăn nhanh (gà rán) gắn với nhãn hiệu :Texas Chicken, since 1952”
|
Termicam Group Pty Ltd
|
Australia
|
NQV-000081
|
17/01/2012
|
Dịch vụ dò mối gắn với nhãn hiệu Termicam
|
Brotzeit In’t Pte Ltd
|
Singapore
|
NQV-000080
|
11/12/2011
|
Cửa hàng bán lẻ đồ ăn, thức uống
|
Jel corp Pte Ltd
|
Singapore
|
NQV-000079
|
2/12/2011
|
Nhượng quyền thương hiệu chuỗi cửa hàng bán lẻ các sản phẩm Apple
|
Gym Consulting Inc (Hoa Kỳ)
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000078
|
25/11/2011
|
Giáo dục: Trung tâm giáo dục thể chất trẻ em gắn với nhãn hiệu Mỹ GYM
|
New Horizons Franchising Group, Inc (Hoa kỳ)
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000077
|
25/11/2011
|
Đào tạo: Trung tâm đào tạo nghiệp vụ máy tính gắn với nhãn hiệu New Horizons
|
Sun Rider In’t
|
Malaysia
|
NQV-000076
|
02/11/2011
|
Bán lẻ hàng hoá do tập đoàn Sunrider sản xuất
|
Caffe Bene Co., Ltd
|
Hàn Quốc
|
NQV-000075
|
31/10/2011
|
Nhà hàng: đồ ăn sẵn, sữa uống và các loại sản phẩm làm từ sữa khác, kem và các loại bánh kem ăn được gắn với nhãn hiệu CAFFE BENE
|
Hamleys (Franchising) Limited
|
Anh
|
NQV-000074
|
31/10/2011
|
Bán hàng: Cửa hàng Hamleys tại Việt Nam
|
Canada Inc
|
Canada
|
NQV-000073
|
27/10/2011
|
Giáo dục: Dịch vụ giáo dục và giải trí khoa học gắn với nhãn hiệu MAD SCIENCE
|
Baskin Robbine Franchising LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000072
|
23/9/2011
|
Nhà hàng: dịch vụ nhà hàng gắn với nhãn hiệu “BASKIN_ROBBINS”
|
La Vie en Rose International Inc
|
Canada
|
NQV-000071
|
24/8/2011
|
Bán hàng: Thời trang, đồ lót gắn với nhãn hiệu La vie en Rose và Roselle
|
Litle Gym
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000070
|
06/09/2011
|
Công ty nhượng quyền về phòng tập thể chất trẻ em
|
SFBI (Asia – Pacific) Pte Ltd
|
Singapore
|
NQV-000069
|
02/8/2011
|
Nhà hàng: Hệ thống nhà hàng gắn với nhãn hiệu Pepper Lunch
|
BK Asiapac Pte Ltd
|
Singapore
|
NQV-000068
|
27/7/2011
|
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh gắn với các nhãn hiệu Burger King
|
Metro AG
|
Đức
|
NQV-000067
|
24/5/2011
|
Bán hàng: Bán buôn thực phẩm và hàng phi thực phẩm gắn với nhãn hiệu Metro
|
Ixina France
|
Pháp
|
NQV-000066
|
18/5/2011
|
Bán hàng: cửa hàng kinh doanh trang thiết bị nhà bếp, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh
|
Global Designer Brands Proprietary Limited Company (Australia)
|
Australia
|
NQV-000065
|
18/5/2011
|
Nhượng quyền thương hiệu Thời trang và phụ kiện gắn với nhãn hiệu Playboy
|
Haagen – Dazs International Shoppe Company
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000064
|
11/5/2011
|
Nhà hàng: Cửa hàng bán kem hiệu Haagen – Dazs
|
Mathnasium Ceter Licesing, LLC (Hoa kỳ)
|
Hoa kỳ
|
NQV-000063
|
02/03/2011
|
Giáo dục: Mô hình Trung tâm dạy toán gắn với nhãn hiệu Trung tâm dạy Toán MATHNASIUM
|
GPS Strategic Alliances
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000062
|
05/09/2011
|
Bán hàng: Bán lẻ quần áo nam nữ, trẻ em gắn với nhãn hiệu GAP và BANANA
|
Bulgari S.P.A (Italia)
|
Italia
|
NQV-000061
|
10/01/2011
|
Bán hàng: quần áo, trang sức, nước hoa, quà tặng gắn với nhãn hiệu “BVLGARI”
|
Trên đây là những công ty nhượng quyền thương hiệu ở Việt Nam, có thể nói con số các công ty là vô cùng nhiều và chưa dừng lại.
Mong bài tham khảo trên của WikiMarketing khiến bạn hài lòng và thỏa mãn những gì đang tìm kiếm.